Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Innovation

Mục lục

n

かいへん [改変]
かいかく [改革]
ぎじゅつかくしん [技術革新]
しんきじく [新機軸]
かくしん [革新]
イノベーション
いちせいめん [一生面]
いっせいめん [一生面]

n,vs

こうしん [更新]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top