- Từ điển Anh - Nhật
Innovation
Mục lục |
n
かいへん [改変]
かいかく [改革]
ぎじゅつかくしん [技術革新]
しんきじく [新機軸]
かくしん [革新]
イノベーション
いちせいめん [一生面]
いっせいめん [一生面]
n,vs
こうしん [更新]
Xem thêm các từ khác
-
Innuendo
n ふうし [諷刺] -
Innumerable
adj-na,n せんまんむりょう [千万無量] -
Innumerable changes
n せんぺんばんか [千変万化] -
Innumerable difficulties
n ばんなん [万難] -
Innumerably
adj おびただしい [夥しい] -
Inoculation
Mục lục 1 n 1.1 よぼうちゅうしゃ [予防注射] 1.2 せっしゅ [接種] 2 n,vs 2.1 しゅとう [種痘] n よぼうちゅうしゃ [予防注射]... -
Inoffensive
n さしさわりのない [差し障りのない] -
Inopportunely
n おりあしくして [折悪しくして] -
Inordinate
n だいそれた [大それた] -
Inordinate ambition
n ひぼう [非望] -
Inorganic
n むき [無機] -
Inorganic chemistry
n むきかがく [無機化学] -
Inorganic compound
n むきかごうぶつ [無機化合物] -
Inorganic fertilizer
n むきひりょう [無機肥料] -
Inorganic or mineral matter
adj-na,n むきしつ [無機質] -
Inorganic polymer
n むきこうぶんし [無機高分子] -
Inorganic substance
n むきぶつ [無機物] -
Inosinic acid
n イノシンさん [イノシン酸] -
Input
Mục lục 1 n 1.1 にゅうりょくでんりゅう [入力電流] 1.2 にゅうりょくじょうほう [入力情報] 1.3 インプット 1.4 にゅうりょくせん... -
Input and output
n にゅうしゅつりょく [入出力]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.