Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Inscribe” Tìm theo Từ (9) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9 Kết quả)

  • Mục lục 1 n 1.1 しゃ [写] 2 vs 2.1 ディスクライブ n しゃ [写] vs ディスクライブ
  • n ないせつえん [内接円]
  • n ないせつ [内接]
  • Mục lục 1 n 1.1 かきやく [書き役] 1.2 だいしょ [代書] 1.3 だいしょにん [代書人] n かきやく [書き役] だいしょ [代書] だいしょにん [代書人]
  • Mục lục 1 v5s 1.1 いいなす [言い做す] 1.2 うつす [写す] 2 v5k 2.1 えがく [描く] 2.2 かく [描く] 2.3 えがく [画く] v5s いいなす [言い做す] うつす [写す] v5k えがく [描く] かく [描く] えがく [画く]
  • n しひ [詩碑]
"
  • exp こをえがく [弧を描く]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top