Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Inside

Mục lục

n

うち [裡]
うちがわ [内側]
ないめん [内面]
うち [内]
うち [中]
うら [裏]
りめん [裏面]
なか [中]
ないほう [内方]

adj-no,n

ないぶ [内部]

adj-na

ないめんてき [内面的]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top