Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Inspection

Mục lục

int,n,hon

ごらん [御覧]
ごらん [ご覧]

n

かんさ [監査]
かんさつ [監察]
けんもん [検問]
インスペクション
さえつ [査閲]
けんえつ [検閲]
けんぴん [検品]
かんさ [鑑査]
しんさ [審査]
さんかん [参観]

n,vs

かんし [監視]
けんがく [見学]
けんぶん [検分]
けんしょう [検証]
しさつ [視察]
えつらん [閲覧]
てんけん [点検]
けんてい [検定]
じゅうらん [縦覧]

n,n-suf

しらべ [調べ]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top