- Từ điển Anh - Nhật
Inspection
Mục lục |
int,n,hon
ごらん [御覧]
ごらん [ご覧]
n
かんさ [監査]
かんさつ [監察]
けんもん [検問]
インスペクション
さえつ [査閲]
けんえつ [検閲]
けんぴん [検品]
かんさ [鑑査]
しんさ [審査]
さんかん [参観]
n,vs
かんし [監視]
けんがく [見学]
けんぶん [検分]
けんしょう [検証]
しさつ [視察]
えつらん [閲覧]
てんけん [点検]
けんてい [検定]
じゅうらん [縦覧]
n,n-suf
しらべ [調べ]
Xem thêm các từ khác
-
Inspection (e.g. customs, factory)
n,vs けんさ [検査] -
Inspection (for compliance)
n,vs ささつ [査察] -
Inspection (of troops)
n かんえつ [観閲] -
Inspection by the empress or the crown prince
n たいらん [台覧] -
Inspection completed
n てんけんずみ [点検済み] -
Inspection of a meter
n けんしん [検針] -
Inspection of tickets in the car (carriage)
n しゃないかいさつ [車内改札] -
Inspection room
n えつらんしつ [閲覧室] -
Inspection tour
n じゅんし [巡視] じゅんけん [巡検] -
Inspection visit
n らいかん [来観] -
Inspector
Mục lục 1 n 1.1 かんとくかん [監督官] 1.2 かんさつ [監察] 1.3 けんさやく [検査役] 1.4 けんしょうかん [検査官] 1.5... -
Inspector general
n そうかん [総監] -
Inspiration
Mục lục 1 n 1.1 かんか [感化] 1.2 インスピレーション 1.3 こぶ [鼓舞] 1.4 きゅうき [吸気] 1.5 にゅうしん [入神] 1.6 にゅうしん... -
Inspire
n ふんげき [奮激] -
Inspired
Mục lục 1 adj-no,n 1.1 てんらい [天来] 2 n,vs 2.1 はっぷん [発奮] 2.2 かんぷん [感奮] 2.3 はっぷん [発憤] adj-no,n てんらい... -
Instability
adj-na,n ふあんてい [不安定] -
Install
n インストール -
Installation
Mục lục 1 n 1.1 とりつけ [取り付け] 1.2 とりつけこうじ [取り付け工事] 1.3 すえつけ [据え付け] 1.4 しゅうにんしき... -
Installation (of image)
n,vs あんち [安置] -
Installation of a deity in a new shrine
n せんぐう [遷宮]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.