- Từ điển Anh - Nhật
Installment
Mục lục |
n
かけきん [掛金]
いっかいぶん [一回分]
かけきん [掛け金]
インストールメント
Xem thêm các từ khác
-
Installment payment or delivery
n ぶんのう [分納] -
Instamatic camera
n インスタマチックカメラ -
Instance
Mục lục 1 n 1.1 ためし [例] 1.2 れい [例] 1.3 インスタンス n ためし [例] れい [例] インスタンス -
Instant
Mục lục 1 n 1.1 しゅんこく [瞬刻] 1.2 とっさ [咄嗟] 1.3 はずみ [勢] 1.4 しゅゆ [須臾] 1.5 そくせき [即席] 2 n-adv,n-t 2.1... -
Instant coffee
n インスタントコーヒー -
Instant death
n そくし [即死] -
Instant foods
n インスタントしょくひん [インスタント食品] -
Instant glue (tube of ~)
n しゅんかんせっちゃくざい [瞬間接着剤] -
Instant message (IM)
n インスタントメッセージ -
Instant ramen
n インスタントラーメン -
Instantaneous acquisition model
n しゅんじかくとくモデル [瞬時獲得モデル] -
Instantaneousness
adj-na,n てきめん [覿面] -
Instantly
Mục lục 1 adv 1.1 やにわに [矢庭に] 1.2 ひとおもいに [一思いに] 1.3 すぐに [直ぐに] 2 n-adv 2.1 そっこく [即刻] adv やにわに... -
Instead
Mục lục 1 io,adv 1.1 むしろ [寧] 2 adv 2.1 かえって [却って] 2.2 むしろ [寧ろ] 3 conj 3.1 そのかわり [その代わり] 3.2 そのかわり... -
Instead of
Mục lục 1 n 1.1 せずに 1.2 かわりに [代りに] 1.3 かわりに [代わりに] n せずに かわりに [代りに] かわりに [代わりに] -
Instep
Mục lục 1 n 1.1 あしのこう [足の甲] 1.2 こう [甲] 1.3 きのえ [甲] n あしのこう [足の甲] こう [甲] きのえ [甲] -
Instep kick (soccer)
n インステップキック -
Instigation
Mục lục 1 n 1.1 しりおし [尻押し] 1.2 きょうさ [教唆] 1.3 おだて [煽て] 1.4 さしがね [差し金] 1.5 そそのかし [唆し]... -
Instigator
Mục lục 1 n 1.1 きょうさしゃ [教唆者] 1.2 しかけにん [仕掛け人] 1.3 しりおし [尻押し] 1.4 はたふり [旗振り] 1.5 ひつけやく...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.