Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Instruction

Mục lục

n,vs

しじ [指示]
きょうじ [教示]
くんどう [訓導]
でんじゅ [伝授]
きょうどう [教導]
しなん [指南]

n

すいくん [垂訓]
きょうしゅう [教習]
けいもう [啓蒙]
きょうじゅ [教授]
くんじ [訓示]
インストラクション
すいきょう [垂教]
さしず [指図]
すいし [垂示]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top