- Từ điển Anh - Nhật
Insurance
n
インシュアランス
ほけん [保険]
Xem thêm các từ khác
-
Insurance (premium) rate
n ほけんりょうりつ [保険料率] -
Insurance against theft
n とうなんほけん [盗難保険] -
Insurance beneficiary
n ほけんきんうけとりにん [保険金受取人] -
Insurance card
n ほけんしょう [保険証] -
Insurance company
n ほけんがいしゃ [保険会社] -
Insurance contract
n ほけんけいやく [保険契約] -
Insurance doctor
n ほけんい [保険医] -
Insurance man
n ほけんや [保険屋] -
Insurance on freight
n うんちんほけん [運賃保険] -
Insurance payout
n ほけんきん [保険金] -
Insurance premium
n ほけんりょう [保険料] -
Insurance regime
n ほけんせいど [保険制度] -
Insurance runs (baseball)
exp,n だめおし [駄目押し] -
Insurance salesman (saleswoman)
n ほけんかんゆういん [保険勧誘員] -
Insure
n,vs かくほ [確保] -
Insured
n ほけんづき [保険付き] -
Insured item
n ひほけんぶつ [被保険物] -
Insured person
n ひほけんしゃ [被保険者] -
Insurgent
Mục lục 1 n 1.1 はんらんしゃ [反乱者] 1.2 ぞく [賊] 1.3 ぎゃくぞく [逆賊] 1.4 ぼうと [暴徒] n はんらんしゃ [反乱者]... -
Insurgents
n はんと [反徒] はんと [叛徒]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.