- Từ điển Anh - Nhật
Intellectual
Mục lục |
adj-na,n
りちてき [理知的]
ちてき [知的]
n
インテルクチュアル
adj-na
しゅちてき [主知的]
ちせいてき [知性的]
Xem thêm các từ khác
-
Intellectual acumen
n めいさつ [明察] -
Intellectual criminal
n ちのうはん [知能犯] -
Intellectual power
n ちりょく [知力] -
Intellectual property
Mục lục 1 n,abbr 1.1 ちざい [知財] 2 n 2.1 ちてきざいさん [知的財産] n,abbr ちざい [知財] n ちてきざいさん [知的財産] -
Intellectual property rights (in patent law)
n ちてきしょゆうけん [知的所有権] -
Intellectual thirst
n ちしきよく [知識欲] -
Intellectual training
n ちいく [知育] -
Intellectualism
n しゅちしゅぎ [主知主義] -
Intelligence
Mục lục 1 n 1.1 ちえ [知恵] 1.2 ほうち [報知] 1.3 ちのう [智能] 1.4 ちのう [知能] 1.5 ちりょく [智力] 1.6 えいち [叡知]... -
Intelligence (military ~)
n じょうほう [情報] -
Intelligence agency
n ちょうほうきかん [諜報機関] -
Intelligence and virtue
n さいとく [才徳] -
Intelligence gathering
n じょうほうしゅうしゅう [情報収集] -
Intelligence operative
n ちょうほういん [諜報員] -
Intelligence or information network
n じょうほうもう [情報網] -
Intelligence quotient
n アイキュー -
Intelligence quotient (I.Q.)
n ちのうしすう [知能指数] -
Intelligence service
n インテリジェンスサービス -
Intelligence test
n インテリジェンステスト ちのうけんさ [知能検査] -
Intelligent
Mục lục 1 adj-na 1.1 ちのうてき [知能的] 2 adj-na,n 2.1 りこう [俐巧] 2.2 インテリジェント 2.3 りこう [利口] 2.4 りこう...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.