- Từ điển Anh - Nhật
Intelligence
Mục lục |
n
ちえ [知恵]
ほうち [報知]
ちのう [智能]
ちのう [知能]
ちりょく [智力]
えいち [叡知]
えいち [英知]
ちょうほう [諜報]
えいち [睿智]
りはつ [俐発]
えいち [叡智]
ちせい [知性]
インテリジェンス
adj-na,n
めいびん [明敏]
りこん [利根]
けんめい [賢明]
りはつ [利発]
Xem thêm các từ khác
-
Intelligence (military ~)
n じょうほう [情報] -
Intelligence agency
n ちょうほうきかん [諜報機関] -
Intelligence and virtue
n さいとく [才徳] -
Intelligence gathering
n じょうほうしゅうしゅう [情報収集] -
Intelligence operative
n ちょうほういん [諜報員] -
Intelligence or information network
n じょうほうもう [情報網] -
Intelligence quotient
n アイキュー -
Intelligence quotient (I.Q.)
n ちのうしすう [知能指数] -
Intelligence service
n インテリジェンスサービス -
Intelligence test
n インテリジェンステスト ちのうけんさ [知能検査] -
Intelligent
Mục lục 1 adj-na 1.1 ちのうてき [知能的] 2 adj-na,n 2.1 りこう [俐巧] 2.2 インテリジェント 2.3 りこう [利口] 2.4 りこう... -
Intelligent Communication Laboratory
n ちのうじょうほうけんきゅうぶ [知能情報研究部] -
Intelligent building
Mục lục 1 abbr 1.1 インテリジェントビル 2 n 2.1 スマートビル abbr インテリジェントビル n スマートビル -
Intelligent city
n インテリジェントシティー -
Intelligent opinion
n こうろん [高論] -
Intelligent person
n しきしゃ [識者] -
Intelligent terminal
n インテリジェントターミナル -
Intelligentsia
Mục lục 1 n,abbr 1.1 インテリ 2 n 2.1 インテリゲンチャ n,abbr インテリ n インテリゲンチャ -
Intelligibility
adj-na,n たつい [達意] -
Intelsat
n インテルサット
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.