- Từ điển Anh - Nhật
Intelligent
Mục lục |
adj-na
ちのうてき [知能的]
adj-na,n
りこう [俐巧]
インテリジェント
りこう [利口]
りこう [悧巧]
えいご [穎悟]
えいめい [英明]
Xem thêm các từ khác
-
Intelligent Communication Laboratory
n ちのうじょうほうけんきゅうぶ [知能情報研究部] -
Intelligent building
Mục lục 1 abbr 1.1 インテリジェントビル 2 n 2.1 スマートビル abbr インテリジェントビル n スマートビル -
Intelligent city
n インテリジェントシティー -
Intelligent opinion
n こうろん [高論] -
Intelligent person
n しきしゃ [識者] -
Intelligent terminal
n インテリジェントターミナル -
Intelligentsia
Mục lục 1 n,abbr 1.1 インテリ 2 n 2.1 インテリゲンチャ n,abbr インテリ n インテリゲンチャ -
Intelligibility
adj-na,n たつい [達意] -
Intelsat
n インテルサット -
Intemperance
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふようじょう [不養生] 1.2 ふせっせい [不摂生] 2 n 2.1 ふせっせい [不節制] adj-na,n ふようじょう... -
Intend to go
n いくつもりだ [行く積もりだ] -
Intendant
n べっとう [別当] -
Intended for the young
n わかむき [若向き] -
Intense
Mục lục 1 adj-t 1.1 りんりんたる [凛々たる] 1.2 りんりんたる [凛凛たる] 2 adj-na,n 2.1 りんれつ [凛冽] 2.2 りんれつ [凛烈]... -
Intense (cold)
Mục lục 1 adj 1.1 いかめしい [厳めしい] 1.2 きびしい [厳しい] 1.3 きびしい [酷しい] adj いかめしい [厳めしい] きびしい... -
Intense cold
n げんかん [厳寒] ごっかん [極寒] -
Intense heat
Mục lục 1 n 1.1 きびしいあつさ [厳しい暑さ] 1.2 げきしょ [激暑] 1.3 こくねつ [酷熱] 1.4 こくしょ [酷暑] 1.5 ごくしょ... -
Intense pleasure
adj-na,n つうかい [痛快] -
Intenseness
Mục lục 1 n 1.1 げきれつ [劇烈] 2 adj-na,n 2.1 げきじん [劇甚] 2.2 げきじん [激甚] n げきれつ [劇烈] adj-na,n げきじん...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.