- Từ điển Anh - Nhật
Interaction
Mục lục |
n,vs
たいおう [対応]
たいわ [対話]
n
そうごさよう [相互作用]
インタラクション
Xem thêm các từ khác
-
Interactive
Mục lục 1 n 1.1 インテラクティブ 1.2 インタラクティヴ 2 adj-na,n 2.1 インタラクティブ 3 n,vs 3.1 たいわ [対話] 4 adj-no... -
Interactive program
n そうほうこうばんぐみ [双方向番組] -
Interactive television
n そうほうこうテレビ [双方向テレビ] -
Interbank exchange dealings
n インターバンクとりひき [インターバンク取引] -
Interbank payments system
n ぜんぎんシステム [全銀システム] -
Intercalary month
n うるうづき [閏月] じゅんげつ [閏月] -
Intercept
Mục lục 1 n 1.1 インターセプト 1.2 インタセプト 1.3 せつじゅ [接受] n インターセプト インタセプト せつじゅ [接受] -
Interception
n,vs しゃだん [遮断] ぼうじゅ [傍受] -
Interception (email)
n,vs とうちょう [盗聴] -
Interceptor
Mục lục 1 n 1.1 げいげきき [迎撃機] 1.2 ようげきき [要撃機] 1.3 インターセプター n げいげきき [迎撃機] ようげきき... -
Intercession
Mục lục 1 n 1.1 とりなし [取り成し] 1.2 とりなし [執成し] 1.3 ちゅうさい [仲裁] 1.4 ちゅうほ [仲保] n とりなし [取り成し]... -
Intercessor
n ちゅうほしゃ [中保者] ちゅうほしゃ [仲保者] -
Interchange
Mục lục 1 n 1.1 インターチェンジ 2 n,vs 2.1 こうかん [交換] 3 n,abbr 3.1 インター n インターチェンジ n,vs こうかん [交換]... -
Interchangeable
n ごかん [互換] -
Intercollegiate (games)
n インターカレッジ -
Intercom
n インターフォン -
Intercommunication
n そうごつうしん [相互通信] -
Intercommunication system
n,abbr ドアホン -
Interconnection fees
n かいせんしようりょう [回線使用料] -
Intercostal neuralgia
n ろっかんしんけいつう [肋間神経痛]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.