Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Interest

Mục lục

n

こう [興]
おもしろみ [面白味]
りまわり [利回り]
つうよう [痛痒]
りけん [利権]
りがい [利害]
おもしろみ [面白み]
きょう [興]
り [利]
かんきょう [感興]
インタレスト
おもしろさ [面白さ]
もちぶん [持ち分]
かんしん [関心]

adj-na,n,vs

とく [得]

adj-na,n

のりき [乗り気]
のりき [乗気]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top