Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Interrupt

n

インターラプト
インタラプト

Xem thêm các từ khác

  • Interrupt (CPU ~)

    n わりこみ [割込み] わりこみ [割り込み]
  • Interruption

    Mục lục 1 n 1.1 わりこみ [割込み] 1.2 とぜつ [杜絶] 1.3 よこやり [横槍] 1.4 ふつう [不通] 1.5 とぜつ [途絶] 1.6 わりこみ...
  • Interruption of power

    abbr でんだん [電断]
  • Intersection

    Mục lục 1 n 1.1 よつつじ [四つ辻] 1.2 こうさてん [交差点] 1.3 まじわり [交わり] 1.4 こうさてん [交叉点] 1.5 こうさ...
  • Intersection on Go-board

    n ごばんのめ [碁盤の目]
  • Interstate Commerce Commission

    n しゅうさいつうしょういいんかい [州際通商委員会]
  • Interstate highway

    n インターステートハイウエー
  • Interstellar matter

    n せいかんぶっしつ [星間物質]
  • Interstice

    Mục lục 1 n 1.1 われめ [割目] 1.2 われめ [破目] 1.3 われめ [割れ目] n われめ [割目] われめ [破目] われめ [割れ目]
  • Interval

    Mục lục 1 n 1.1 インタバル 1.2 かんかく [間隔] 1.3 げき [隙] 1.4 すき [隙] 1.5 すき [透き] 1.6 きれま [切れ間] 1.7 へだたり...
  • Interval training

    n インターバルトレーニング
  • Intervening

    n あいだにある [間にある]
  • Intervention

    Mục lục 1 n 1.1 ないせいかんしょう [内政干渉] 1.2 かいざい [介在] 2 n,vs 2.1 かんしょう [干渉] 2.2 かいにゅう [介入]...
  • Intervention of America

    n べいのかいにゅう [米の介入]
  • Intervertebral disk

    n ついかんばん [椎間板]
  • Interview

    Mục lục 1 n 1.1 せっけん [接見] 1.2 こうとうしもん [口答試問] 1.3 たいめん [対面] 1.4 ヒアリング 1.5 めんせつしけん...
  • Interview (usually medical)

    n,vs もんしん [問診]
  • Interviewer

    Mục lục 1 n 1.1 かいけんしゃ [会見者] 1.2 インタヴュアー 1.3 インタビュアー n かいけんしゃ [会見者] インタヴュアー...
  • Interworking

    n きょうちょうさぎょう [協調作業]
  • Intestinal anthrax

    n ちょうたんそ [腸炭疽]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top