Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Intoxicated” Tìm theo Từ (7) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7 Kết quả)

  • n よいごこち [酔い心地]
  • v5u よう [酔う]
  • adj-na,n とうぜん [陶然]
  • exp はなにうかれる [花に浮かれる]
  • v1 よいしれる [酔い痴れる]
  • n,vs せんしゃくていしょう [浅酌低唱]
  • n とうすいきょう [陶酔境]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top