- Từ điển Anh - Nhật
Introduce
n
ていしゅつ [呈出]
Xem thêm các từ khác
-
Introducer
Mục lục 1 n 1.1 つて [伝手] 1.2 しょうかいしゃ [紹介者] 1.3 びそ [鼻祖] n つて [伝手] しょうかいしゃ [紹介者] びそ... -
Introducing (a bill)
n じょうてい [上提] じょうてい [上程] -
Introduction
Mục lục 1 n 1.1 てびき [手引] 1.2 ひきあわせ [引き合わせ] 1.3 ぜんち [前置] 1.4 イントロダクション 1.5 しょろん [緒論]... -
Introduction (into a market)
n,vs とうじょう [登場] -
Introduction (musical ~)
n じょそう [序奏] -
Introduction (to)
n つうろん [通論] -
Introduction of foreign capital
n がいしどうにゅう [外資導入] -
Introduction of poems at a poetry party
n,vs ひこう [披講] -
Introduction to
n にゅうもん [入門] -
Introductory book
n にゅうもんしょ [入門書] -
Introductory essay
n しょうかいぶん [紹介文] -
Introductory remarks
n はんれい [凡例] まえこうじょう [前口上] -
Introductory text
n にゅうもんテキス [入門テキス] -
Intropunitive (psychology ~)
adj-na,n ないばつてき [内罰的] -
Introspection
Mục lục 1 n 1.1 ないかん [内観] 2 n,vs 2.1 ないせい [内省] 2.2 はんせい [反省] n ないかん [内観] n,vs ないせい [内省]... -
Introversion
n ないこうせい [内向性] -
Introvert
Mục lục 1 n 1.1 ないこう [内向] 2 adj-na 2.1 ないこうてき [内向的] n ないこう [内向] adj-na ないこうてき [内向的] -
Introverted
adj-na,n ねくら [根暗] -
Intruder
Mục lục 1 n 1.1 しんにゅうしゃ [侵入者] 1.2 らんにゅうしゃ [乱入者] 1.3 ちんにゅうしゃ [闖入者] n しんにゅうしゃ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.