Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Inventable” Tìm theo Từ (7) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7 Kết quả)

  • Mục lục 1 adj 1.1 よぎない [余儀ない] 1.2 よぎない [余儀無い] 2 adj-na 2.1 ひつぜんてき [必然的] 3 n 3.1 ひつぜん [必然] 4 exp 4.1 のっぴきならない [退っ引きならない] 5 adj-na,n 5.1 ふかひ [不可避] adj よぎない [余儀ない] よぎない [余儀無い] adj-na ひつぜんてき [必然的] n ひつぜん [必然] exp のっぴきならない [退っ引きならない] adj-na,n ふかひ [不可避]
  • n ひっしだ [必至だ]
  • adj-na,adj-no,n ひっし [必死] ひっし [必至]
  • adj-na,adj-no,n ひっし [必死] ひっし [必至]
  • n ごうほう [業報]
  • n-adv,n-t さきざき [先々] さきざき [先先]
  • adj,exp しようがない [仕様がない] しようがない [仕様が無い]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top