- Từ điển Anh - Nhật
Inventory
Mục lục |
n
たなおろし [棚卸し]
たなおろし [店卸し]
たなおろし [棚卸]
しょうひんもくろく [商品目録]
インベントリー
しながき [品書き]
ざいこひん [在庫品]
Xem thêm các từ khác
-
Inventory (stock) adjustment
n ざいこちょうせい [在庫調整] -
Inventory control
n ざいこかんり [在庫管理] -
Inventory cycles
n インベントリーサイクル -
Inventory finance
n インベントリーファイナンス -
Inventory of property
n ざいさんもくろく [財産目録] -
Inventory recession
n インベントリーリセッション -
Inventory recovery
n インベントリーリカバリー -
Inverness
n インバネス -
Inverse
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 あべこべ 2 n 2.1 インバース 2.2 インヴァース adj-na,n あべこべ n インバース インヴァース -
Inverse matrix (math)
n ぎゃくぎょうれつ [逆行列] -
Inverse proportion
n はんぴれい [反比例] -
Inverse proportion to (being in ~)
n ぎゃくひれい [逆比例] -
Inverse ratio
Mục lục 1 n 1.1 はんぴ [反比] 2 iK,n 2.1 ぎゃくひ [逆比] n はんぴ [反比] iK,n ぎゃくひ [逆比] -
Inversion
Mục lục 1 adj-na,adj-no,n 1.1 さかさま [倒様] 1.2 さかさま [倒さま] 1.3 さかさま [逆様] 1.4 さかさま [逆さま] 2 n 2.1 さかしま... -
Inversion layer
n ぎゃくてんそう [逆転層] -
Inversion of the word order in a sentence
n とうちほう [倒置法] -
Invert
n,vs てんとう [転倒] てんとう [顛倒] -
Invert sugar
n てんかとう [転化糖] -
Invertebrate
n むせきついどうぶつ [無脊椎動物] -
Inverted
n さかさ [倒さ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.