- Từ điển Anh - Nhật
Inverted
n
さかさ [倒さ]
Xem thêm các từ khác
-
Inverted flight
n はいめんひこう [背面飛行] -
Inverted image
n とうぞう [倒像] -
Inverted triangle
n ぎゃくさんかくけい [逆三角形] ぎゃくさんかっけい [逆三角形] -
Inverted word
n とうご [倒語] -
Inverter
n インバーター ふごうへんかんき [符号変換器] -
Invested capital
n とうかしほん [投下資本] -
Investigating
n ていち [偵知] -
Investigating authorities
n そうさとうきょく [捜査当局] -
Investigation
Mục lục 1 n,vs 1.1 そうさ [捜査] 1.2 たんさ [探査] 1.3 せんさく [詮索] 1.4 ちょうさ [調査] 1.5 けんとう [検討] 1.6 ついきゅう... -
Investigation (e.g. by police or prosecutors)
Mục lục 1 n 1.1 とりしらべ [取調べ] 1.2 とりしらべ [取り調べ] 1.3 とりしらべ [取調] n とりしらべ [取調べ] とりしらべ... -
Investigation (historical ~)
n こうしょう [考証] -
Investigation (investigative) report
n ちょうさほうこく [調査報告] -
Investigation (tax, etc.)
n,vs ささつ [査察] -
Investigation (to determine the cause of something)
n げんいんちょうさ [原因調査] -
Investigation and decision
vs かんけつ [勘決] -
Investigation headquarters (criminal ~)
n そうさほんぶ [捜査本部] -
Investigation of death
Mục lục 1 n 1.1 けんし [検死] 1.2 けんし [検視] 1.3 けんし [検屍] n けんし [検死] けんし [検視] けんし [検屍] -
Investigational new drug
n ちけんやく [治験薬] -
Investigative commission
n けんとういいんかい [検討委員会]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.