Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Investigation

Mục lục

n,vs

そうさ [捜査]
たんさ [探査]
せんさく [詮索]
ちょうさ [調査]
けんとう [検討]
ついきゅう [追求]
けんきゅう [研究]

n

さてい [査定]
こうきゅう [考究]
かんさ [勘査]
とうきゅう [討究]
しんさ [審査]
こうきゅう [攻究]
ついきゅう [追究]
そうさく [捜索]

vs

かんけん [勘検]

n,n-suf

しらべ [調べ]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top