- Từ điển Anh - Nhật
Investment
Mục lục |
n,vs
とうか [投下]
うんよう [運用]
しゅっきん [出金]
とうにゅう [投入]
n
インベストメント
とうし [投資]
しゅっし [出資]
Xem thêm các từ khác
-
Investment-led recovery or growth
n ないじゅがた [内需型] -
Investment (in the sense of outer layer)
n がいひ [外皮] がいひ [外被] -
Investment analyst
n インベストメントアナリスト -
Investment and lending
n とうゆうし [投融資] -
Investment bank
n インベステメントバンク -
Investment capital
n とうししきん [投資資金] -
Investment counselor
n インベステメントカウンセラー -
Investment loss
n とうしそんしつ [投資損失] -
Investment plan
n とうしけいかく [投資計画] -
Investment stocks
n さいさんかぶ [採算株] -
Investment trust
n とうしん [投信] -
Investments in securities
n とうしゆうかしょうけん [投資有価証券] -
Investor
Mục lục 1 n 1.1 しゅっきんしゃ [出金者] 1.2 しゅっししゃ [出資者] 1.3 とうしか [投資家] n しゅっきんしゃ [出金者]... -
Invigilation
n しけんかんとく [試験監督] -
Invigorating
adj-na,n さわやか [爽やか] -
Invincibility
n ふはい [不敗] ひゃくせんひゃくしょう [百戦百勝] -
Invincible
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 むてき [無敵] 1.2 ふばつ [不抜] 2 n 2.1 じょうしょう [常勝] adj-na,n むてき [無敵] ふばつ [不抜]... -
Invincible armada
n むてきかんたい [無敵艦隊] -
Invincible fortitude
adj-na,n けんにんふばつ [堅忍不抜] -
Inviolability
n ふかしん [不可侵]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.