Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Investments” Tìm theo Từ (48) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (48 Kết quả)

  • Mục lục 1 n,vs 1.1 とうか [投下] 1.2 うんよう [運用] 1.3 しゅっきん [出金] 1.4 とうにゅう [投入] 2 n 2.1 インベストメント 2.2 とうし [投資] 2.3 しゅっし [出資] n,vs とうか [投下] うんよう [運用] しゅっきん [出金] とうにゅう [投入] n インベストメント とうし [投資] しゅっし [出資]
  • n せつびとうし [設備投資] しほんとうし [資本投資]
"
  • n せんこうとうし [先行投資]
  • n しんきとうし [新規投資]
  • n ぶんさんとうし [分散投資]
  • n たいがいとうし [対外投資]
  • n かぶしきとうし [株式投資]
  • n りんりてきとうし [倫理的投資]
  • n とうししきん [投資資金]
  • n とうしけいかく [投資計画]
  • n とうしん [投信]
  • n こじんとうし [個人投資]
  • n しょきとうし [初期投資]
  • n インベステメントカウンセラー
  • n とうしそんしつ [投資損失]
  • n さいさんかぶ [採算株]
  • n きょうどうしゅっし [共同出資]
  • n こうきょうとうし [公共投資]
  • n とうしゆうかしょうけん [投資有価証券]
  • n げんきんとうし [現金投資]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top