- Từ điển Anh - Nhật
Investor
Xem thêm các từ khác
-
Invigilation
n しけんかんとく [試験監督] -
Invigorating
adj-na,n さわやか [爽やか] -
Invincibility
n ふはい [不敗] ひゃくせんひゃくしょう [百戦百勝] -
Invincible
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 むてき [無敵] 1.2 ふばつ [不抜] 2 n 2.1 じょうしょう [常勝] adj-na,n むてき [無敵] ふばつ [不抜]... -
Invincible armada
n むてきかんたい [無敵艦隊] -
Invincible fortitude
adj-na,n けんにんふばつ [堅忍不抜] -
Inviolability
n ふかしん [不可侵] -
Inviolable rule
n てっそく [鉄則] -
Invisibility
adj-no,n ふかし [不可視] -
Invisible
Mục lục 1 adj-na,adj-no,n 1.1 めいめい [冥々] 1.2 めいめい [冥冥] 2 adj-na 2.1 インビジブル adj-na,adj-no,n めいめい [冥々]... -
Invisible man
n とうめいにんげん [透明人間] -
Invisible mending
n かけはぎ [掛接ぎ] -
Invisible mending (of clothes)
n かけはぎ [掛け接] -
Invisible ray
n ふかしこうせん [不可視光線] -
Invisible risk
n インビジブルリスク -
Invisible trade balance
n ぼうえきがいしゅうし [貿易外収支] -
Invisible unemployment
n せんざいしつぎょう [潜在失業] -
Invisible writing revealed by applying heat
adj-no,n あぶりだし [炙り出し] -
Invitation
Mục lục 1 n,vs 1.1 しょうらい [招来] 1.2 しょうたい [招待] 1.3 かんゆう [勧誘] 1.4 しょうせい [招請] 1.5 しょうせい... -
Invitation card
n しょうたいけん [招待券]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.