Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Invitation

Mục lục

n,vs

しょうらい [招来]
しょうたい [招待]
かんゆう [勧誘]
しょうせい [招請]
しょうせい [召請]
しょうち [招致]
ゆうち [誘致]

n

まねき [招き]
さそい [誘い]
いざない [誘い]
インビテーション

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top