Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Involved” Tìm theo Từ (14) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14 Kết quả)

  • n インボルブ
  • Mục lục 1 v5r 1.1 かかる [係る] 2 v5m 2.1 だきこむ [抱き込む] 2.2 まきこむ [巻き込む] 2.3 まきこむ [巻込む] v5r かかる [係る] v5m だきこむ [抱き込む] まきこむ [巻き込む] まきこむ [巻込む]
  • n とうじこく [当事国]
"
  • v5r からまる [絡まる]
  • n めいきゅういり [迷宮入り]
  • v5u かかりあう [掛かり合う] ともなう [伴う]
  • v5m からむ [絡む]
  • n まきぞえ [巻添え] まきぞえ [巻き添え]
  • n,vs れんざ [連座] れんざ [連坐]
  • v5u かかわりあう [係わり合う]
  • exp たにるいをおよぼす [他に累を及ぼす]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top