Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Involvement

Mục lục

n

てんめん [纏綿]
まきぞえ [巻き添え]
かかりあい [掛かり合い]
からみ [絡み]
れんるい [連累]
まきぞえ [巻添え]
るい [累]
どうざ [同座]
どうざ [同坐]

n,vs

ないぞう [内蔵]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top