- Từ điển Anh - Nhật
Irresolute
adv,n
うじうじ
Xem thêm các từ khác
-
Irresolution
n ふけつだん [不決断] -
Irrespective of the occasion
adv,exp ところかまわず [所構わず] -
Irresponsibility
adj-na,n むせきにん [無責任] -
Irresponsible
adj-na,adv,exp,n いいかげん [好い加減] いいかげん [いい加減] -
Irresponsible criticism
n げばひょう [下馬評] -
Irresponsible newspaper
n あくとくしんぶん [悪徳新聞] -
Irresponsible talk
n,vs ほうだん [放談] -
Irresponsible utterance
adj-na,n,uk でたらめ [出鱈目] -
Irresponsibly done (work, etc.)
adj-na ひりょうしんてき [非良心的] -
Irreverence
Mục lục 1 n 1.1 ふけいけん [不敬虔] 2 adj-na,n 2.1 ふけい [不敬] n ふけいけん [不敬虔] adj-na,n ふけい [不敬] -
Irreversible
adj-na,n ふかぎゃく [不可逆] -
Irrigate
n,vs さんすい [散水] -
Irrigation
Mục lục 1 n 1.1 かんがい [潅漑] 1.2 かんがい [灌漑] 1.3 すいり [水利] 1.4 りすい [利水] 2 n,vs 2.1 せんでき [洗滌] 2.2... -
Irrigation channel or ditch
n ようすいろ [用水路] -
Irrigation ditch
n ようすいぼり [用水堀] -
Irrigation water
n かんがいようすい [潅漑用水] ようすい [用水] -
Irrigation works
n りすいこうじ [利水工事] -
Irritability
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 かんしょう [癇性] 1.2 かんしょう [癇症] 2 n 2.1 かんしゃく [癇癪] adj-na,n かんしょう [癇性] かんしょう... -
Irritable colon syndrome
n かびんせいだいちょうしょうこうぐん [過敏性大腸症候群] -
Irritant
n しゃくのたね [癪の種]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.