Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Is” Tìm theo Từ (193) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (193 Kết quả)

  • v5u いう [謂う]
  • n うんがいい [運がいい]
  • n うんがわるい [運が悪い]
"
  • Mục lục 1 adv,exp 1.1 とりもなおさず [取りも直さず] 2 n 2.1 ここで 3 adv,conj,uk 3.1 すなわち [即ち] adv,exp とりもなおさず [取りも直さず] n ここで adv,conj,uk すなわち [即ち]
  • n,suf きり [切り]
  • n ならい [習い]
  • Mục lục 1 adj-na,adv,n,uk 1.1 ありのまま [有りのまま] 2 n 2.1 じん [儘] 2.2 あるがまま 2.3 まま [儘] 3 adv,n 3.1 それなり adj-na,adv,n,uk ありのまま [有りのまま] n じん [儘] あるがまま まま [儘] adv,n それなり
  • adv ようは [要は]
  • exp ものである
  • n となると
  • n しきそくぜくう [色即是空]
  • conj,int,n ねえ
  • exp ものである
  • n,vs ほうち [放置]
  • n しきそくぜくう [色即是空]
  • exp,n いわぬがはな [言わぬが花]
  • adj-na しょせつふんぷん [諸説紛紛] しょせつふんぷん [諸説紛々]
  • exp タイムアップ
  • n あるかぎり [有る限り]
  • n このまま [此の儘]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top