Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Iso” Tìm theo Từ (279) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (279 Kết quả)

  • conj,int,n ねえ
  • n みそ [味噌]
  • suf イズム
  • n アイエルオー
  • suf,uk がらみ [搦み] がらみ [絡み]
  • n いせまいり [伊勢参り]
  • adj-na,adv,int まあまあ
  • n ミーイズム
  • n ユーイズム
  • n れんたつ [練達]
  • n みそしる [味噌汁]
"
  • n みそすり [味噌擂り]
  • n みそっかす [味噌っ滓]
  • n すみそ [酢味噌]
  • n こくさいひょうじゅんかきこう [国際標準化機構]
  • n おわん [御碗] おわん [お碗]
  • Mục lục 1 exp 1.1 そんなに 2 adv,n 2.1 そう 3 n 3.1 こんなに 3.2 にょぜ [如是] 3.3 よし [善し] 4 adv,n,uk 4.1 これほど [此れ程] 5 conj,n 5.1 だから 6 adj-na,adj-pn 6.1 あんな 7 conj,exp 7.1 では 8 conj,uk 8.1 そこで [其処で] 9 adj-na,adv,int,n 9.1 さよう [然様] 10 conj 10.1 それゆえ [其れ故] exp そんなに adv,n そう n こんなに にょぜ [如是] よし [善し] adv,n,uk これほど [此れ程] conj,n だから adj-na,adj-pn あんな conj,exp では conj,uk そこで [其処で] adj-na,adv,int,n さよう [然様] conj それゆえ [其れ故]
  • n ぼうぼう [某某] ぼうぼう [某々]
  • n みおとりがする [見劣りがする]
  • n しろみそ [白味噌]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top