- Từ điển Anh - Nhật
Item
Mục lục |
n
けん [件]
かじょう [個条]
こうもく [項目]
アイテム
じこう [事項]
n,pref
こう [項]
Xem thêm các từ khác
-
Item of business
n しゅもく [種目] -
Item of expenditure
n ひもく [費目] -
Itemization
Mục lục 1 n 1.1 かじょうがき [箇条書] 1.2 かじょうがき [個条書き] 1.3 ひとつがき [一つ書き] 1.4 かじょうがき [箇条書き]... -
Itemized account
n めいさいひょう [明細表] -
Itemized form
Mục lục 1 n 1.1 かじょうがき [個条書き] 1.2 かじょうがき [箇条書] 1.3 かじょうがき [箇条書き] n かじょうがき [個条書き]... -
Itemized invoice
n しきりしょ [仕切書] しきりしょ [仕切り書] -
Items
n かじょう [箇条] -
Items mentioned
n きさいじこう [記載事項] -
Items of taxation
n ぜいもく [税目] -
Itinerancy
n,vs へんれき [遍歴] じゅんれき [巡歴] -
Itinerant Buddhist monk
n やまぶし [山伏] -
Itinerant entertainer
n たびげいにん [旅芸人] -
Itinerant entertainer or troupe
n たびやくしゃ [旅役者] -
Itinerant priest
n うんすい [雲水] -
Itinerary
Mục lục 1 n 1.1 みちじゅん [道順] 1.2 どうてい [道程] 1.3 りょこうにってい [旅行日程] 1.4 よていひょう [予定表] 1.5... -
Itself
Mục lục 1 n 1.1 そのもの [其の物] 1.2 そのもの [その物] 2 adv,n 2.1 じたい [自体] n そのもの [其の物] そのもの [その物]... -
Ivory
Mục lục 1 n 1.1 ぞうげ [象牙] 1.2 アイボリー 1.3 アイボリ n ぞうげ [象牙] アイボリー アイボリ -
Ivory-white
n ぞうげいろ [象牙色] -
Ivory Coast (the Republic of ~)
n ぞうげかいがん [象牙海岸] -
Ivory carving
n ぞうげざいく [象牙細工]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.