Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Jamb” Tìm theo Từ (20) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (20 Kết quả)

  • Mục lục 1 n 1.1 こひつじ [小羊] 1.2 こひつじ [仔羊] 1.3 こひつじ [子羊] 1.4 ラム n こひつじ [小羊] こひつじ [仔羊] こひつじ [子羊] ラム
  • n ようにく [羊肉]
  • n ジャブ
  • v5m つめこむ [詰め込む]
  • n ざっとう [雑沓] ざっとう [雑踏]
  • n あんずジャム [杏ジャム]
"
  • n あんこ [餡こ] あん [餡]
  • n ぜんざい [善哉]
  • n だいふく [大福]
  • n もなか [最中]
  • n,abbr あんみつ [餡蜜]
  • n いまがわやき [今川焼]
  • n たいやき [鯛焼] たいやき [鯛焼き]
  • n だいふくもち [大福餅]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top