Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Joint

Mục lục

n

きょうりつ [共立]
はぎめ [接ぎ目]
きょうどう [共同]
つぎめ [継目]
あわせめ [合わせ目]
ジョイント
つなぎめ [繋ぎ目]
ほねっぷし [骨っ節]
つけね [付け根]
めじ [目地]
ふし [節]
きょうどう [協同]

n,pref

あい [合い]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top