Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Judge

Mục lục

n-suf

さい [裁]

n

せんじゃ [選者]
さいばんにん [裁判人]
ジャッジ
しちょく [司直]
はんじ [判事]
かんていにん [鑑定人]
さいばんかん [裁判官]
かんしきか [鑑識家]
しんさいん [審査員]
かんていか [鑑定家]
はんがん [判官]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top