- Từ điển Anh - Nhật
Judgment
Mục lục |
n
さばき [捌き]
はん [判]
さっし [察し]
はんだんりょく [判断力]
ものごころ [物心]
さばき [裁き]
いいわたし [言い渡し]
Xem thêm các từ khác
-
Judgment as a child
n こどもごころ [子供心] -
Judgment by default
n けっせきさいばん [欠席裁判] -
Judgment of guilty
n ゆうざいはんけつ [有罪判決] -
Judgment paper
n はんけつぶん [判決文] -
Judgment seat of Yama
n えんまのちょう [閻魔の庁] -
Judicial
adj-na さいばんじょう [裁判上] -
Judicial Research and Training Institute
n しほうけんしゅうじょ [司法研修所] -
Judicial affairs
n ほうむ [法務] -
Judicial authorities
n しちょく [司直] -
Judicial clerk
n しほうしょし [司法書士] -
Judicial decision
n こうさい [公栽] はんけつ [判決] -
Judicial panel
n ごうぎたい [合議体] -
Judicial reform
n しほうかいかく [司法改革] -
Judicial review
Mục lục 1 n 1.1 いけんりっぽうしんさけん [違憲立法審査権] 1.2 ふくしん [覆審] 1.3 しほうしんさ [司法審査] n いけんりっぽうしんさけん... -
Judicial trial
n しほうさいばん [司法裁判] -
Judiciary
n しちょく [司直] はんじ [判事] -
Judo
n じゅうどう [柔道] -
Judo choking (strangling) techniques
n しめ [締め] -
Judo combined trick
n あわせわざ [合わせ技] -
Judo hall
n じゅうどうじょう [柔道場]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.