Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Jumble

adj-na,adv,n,vs

ごちゃごちゃ
ごっちゃ

Xem thêm các từ khác

  • Jumbled

    adj-na,n,uk むちゃくちゃ [無茶苦茶]
  • Jumbling together

    n,vs こんこう [混淆]
  • Jumbo

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ジャンボ 2 adj-na,adj-no,n 2.1 おおがた [大型] adj-na,n ジャンボ adj-na,adj-no,n おおがた [大型]
  • Jumbo-jet

    n ジャンボジェット
  • Jumbo-size

    n ジャンボサイズ
  • Jump

    Mục lục 1 n 1.1 ジャンプ 1.2 きゅうとう [急騰] 1.3 とびこみ [飛込み] 1.4 とびこみ [飛び込み] 1.5 じょうとう [上騰]...
  • Jump (a ~)

    n はねあがり [跳ね上がり]
  • Jump (computer)

    n ぶんき [分岐]
  • Jump rope

    n なわとび [縄飛び] なわとび [縄跳び]
  • Jump up for joy

    n きんきじゃくやく [欣喜雀躍]
  • Jumped-up person

    n なりあがり [成り上がり]
  • Jumper

    n セーター ジャンパー
  • Jumper (skirt)

    n ジャンパースカート
  • Jumping

    n はねあがり [跳ね上がり] おどり [躍り]
  • Jumping about

    n,vs ようやく [踊躍] ちょうりょう [跳梁]
  • Jumping off

    n とびおり [飛び下り] とびおり [飛び降り]
  • Jumping over (a hurdle)

    n,vs ひえつ [飛越]
  • Jumping plant louse

    n はじらみ [羽虱]
  • Jumping through a hoop

    n わぬけ [輪抜け]
  • Jumping to a conclusion

    Mục lục 1 n 1.1 はやとちり [早とちり] 2 n,vs 2.1 そくだん [速断] n はやとちり [早とちり] n,vs そくだん [速断]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top