- Từ điển Anh - Nhật
Keen
Mục lục |
adj-na,n
しゅんびん [俊敏]
さいり [犀利]
せつ [切]
つうせつ [痛切]
Xem thêm các từ khác
-
Keen insight
adj-na,n けいがん [慧眼] -
Keen of hearing
n はやみみ [早耳] -
Keen or piercing eye
n かつがん [活眼] -
Keenly
Mục lục 1 n 1.1 せつじつに [切実に] 1.2 しみじみ [泌み泌み] 2 uk 2.1 しみじみと [沁み沁みと] 3 adv,uk 3.1 ひしひし [犇犇]... -
Keenness
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 げきじん [劇甚] 1.2 げきじん [激甚] 1.3 えいびん [鋭敏] adj-na,n げきじん [劇甚] げきじん [激甚]... -
Keep
n キープ -
Keep -ing (suffix ~)
n-suf っぱなし -
Keep Left
n ひだりがわつうこう [左側通行] -
Keep Off!
Mục lục 1 exp,n 1.1 たちいりきんし [立ち入禁止] 1.2 たちいりきんし [立入り禁止] 1.3 たちいりきんし [立入禁止] 1.4... -
Keep a secret
n,vs もくひ [黙秘] -
Keep at it
exp がんばって [頑張って] -
Keep away
n よせつけない [寄せ付けない] -
Keep cool
n ほれい [保冷] -
Keep doing for period of time (verbal suf)
n,suf つめ [詰め] -
Keep down
n,vs あっぷく [圧伏] あっぷく [圧服] -
Keep in mind
n,vs めいき [銘記] -
Keep long
n もちがいい [持ちが良い] -
Keep off
n よせつけない [寄せ付けない] -
Keep on standing
n たちづめ [立ち詰め] -
Keep out (rain)
n りょう [凌]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.