Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Key

Mục lục

n

きじく [基軸]
かぎ [鍵]
キー
きかん [基幹]
ちょうし [調子]
てがかり [手がかり]
ひけつ [秘訣]
きゅうしょ [急所]
てがかり [手掛かり]

iK,n

ひけつ [秘決]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top