Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Keyed” Tìm theo Từ (9) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9 Kết quả)

  • n けんばんがっき [鍵盤楽器]
  • adj めばやい [目早い]
  • n どくがん [独眼]
  • n よりめ [寄り目] ないしゃし [内斜視]
  • n よつめ [四つ目]
  • n でめきん [出目金]
  • n ひとつめ [一つ目]
"
  • n めくされ [目腐れ]
  • n ひとつめこぞう [一つ目小僧]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top