- Từ điển Anh - Nhật
Kindness
Mục lục |
n
じつ [実]
ぎ [誼]
こうじょう [厚情]
こころづくし [心尽くし]
よしみ [誼]
よしみ [誼み]
ひとごころ [人心]
にんじょうみ [人情味]
じんしん [人心]
しんせつしん [親切心]
こうい [厚意]
じあい [慈愛]
にんじょう [人情]
adj-na,n
しんせつ [親切]
こんい [懇意]
かんこう [寛厚]
やっかい [厄介]
こんせつ [懇切]
oK,adj-na,n
しんせつ [深切]
Xem thêm các từ khác
-
Kindness (your ~)
n ほうし [芳志] -
Kindness and affection
n おんあい [恩愛] -
Kindness or favour (your ~)
n こうぎ [高誼] こうぎ [高宜] -
Kindred soul
n どうし [同志] -
Kindred spirits
Mục lục 1 n 1.1 どうじん [同人] 1.2 どうにん [同人] 1.3 どうふく [同腹] n どうじん [同人] どうにん [同人] どうふく... -
Kinematics
n うんどうがく [運動学] -
Kinesics
n キネシクス カイネシクス -
Kinesiology
n キネシオロジー うんどうがく [運動学] -
Kinetic
adj-na,n どうてき [動的] -
Kinetic art
n キネティックアート -
Kinetic energy
n うんどうエネルギー [運動エネルギー] -
Kinetic friction
n どうまさつ [動摩擦] うんどうまさつ [運動摩擦] -
King
Mục lục 1 n 1.1 おうさま [王様] 1.2 ぎょくしょう [玉将] 1.3 こくおう [国王] 1.4 おうもの [王物] 1.5 おおきみ [大君]... -
King-size
n キングサイズ -
King (for senior player) (shogi)
Mục lục 1 n 1.1 おうしょう [王将] 2 n,n-suf 2.1 おう [王] n おうしょう [王将] n,n-suf おう [王] -
King (shogi)
Mục lục 1 n 1.1 ぎょくしょう [玉将] 2 n,abbr 2.1 ぎょく [玉] n ぎょくしょう [玉将] n,abbr ぎょく [玉] -
King Dome
n キングドーム -
King Holiday
n キングホリデー -
King and princes
n おうこう [王公] おうこう [王侯] -
King crab
n たらばがに [鱈場蟹]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.