Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Knead” Tìm theo Từ (5) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5 Kết quả)

  • Mục lục 1 v5r 1.1 ねる [練る] 2 v1 2.1 こねる [捏ねる] 3 v5s 3.1 こねまわす [捏ね回す] 3.2 こねかえす [捏ね返す] v5r ねる [練る] v1 こねる [捏ねる] v5s こねまわす [捏ね回す] こねかえす [捏ね返す]
  • v1 ねりあわせる [練り合せる] ねりあわせる [練り合わせる]
  • v5s ねりなおす [練り直す]
  • n いくじのない [意気地のない]
  • n わにあし [鰐足] うちわに [内鰐]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top