Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Knowledge

Mục lục

n

ちしき [智識]
ちしき [知識]
ノリッジ
がく [学]
じんち [人知]
がくしょく [学殖]
ノレッジ
ちとく [知得]
こころえ [心得]
ナレッジ
ちけん [知見]
がくりょく [学力]
じんち [人智]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top