Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Label

Mục lục

n

つけふだ [付け札]
にふだ [荷札]
ラベル
レーベル
はりがみ [貼り紙]
さげふだ [下げ札]
ふせん [付箋]
ふだ [札]
つけがみ [付け紙]

n,vs

しょう [称]

n,n-suf

ひょう [票]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top