Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Law

Mục lục

n

さだめ [定め]
ロー
てんぱん [典範]
のり [典]
へき [辟]
はっと [法度]
ほうりつ [法律]
りほう [理法]
ほうそく [法則]
きりつ [規律]
ほうがく [法学]
ていそく [定則]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top