- Từ điển Anh - Nhật
Leader
n
そうすい [総帥]
はたがしら [旗頭]
ぼくたく [木鐸]
あたまかぶ [頭株]
ぜんく [前駆]
しゅりょう [主領]
しどうしゃ [指導者]
とうもく [頭目]
とうりょう [統領]
しゅりょう [首領]
しひょう [師表]
ちゅうしんじんぶつ [中心人物]
とうりょう [棟梁]
いんそつしゃ [引率者]
はたふり [旗振り]
ぎょうしょう [驍将]
めいしゅ [盟主]
しょう [将]
しゅぼうしゃ [主謀者]
りょうしゅう [領袖]
しゅぼう [主謀]
かしらぶん [頭分]
きょとう [巨頭]
しゅはん [首班]
せんだち [先達]
とうそつしゃ [統率者]
すいしんしゃ [推進者]
せんだつ [先達]
じゅうちん [重鎮]
リーダー
n,vs
そうり [総理]
Xem thêm các từ khác
-
Leader (to follow)
n きび [驥尾] -
Leader of a charge
n いちばんのり [一番乗り] -
Leader of a delegation (body, party)
n だんちょう [団長] -
Leader of a female gang
n スケばん [スケ番] -
Leader of a group of delinquent girls
n すけばん [助番] -
Leader of a group of juvenile delinquents
n ばんちょう [番長] -
Leader of a rebel army or band of rebels
n ぞくしょう [賊将] -
Leader of a troupe
n ざがしら [座頭] -
Leader with miraculous powers
n れいちょう [霊長] -
Leaders
n かんぶ [幹部] -
Leadership
Mục lục 1 n 1.1 しゅどう [主動] 1.2 しどうぶ [指導部] 1.3 せんしん [先進] 1.4 とうりつりょく [統率力] 1.5 せんどう... -
Leadership change
n リーダーこうたい [リーダー交代] -
Leadership conference
n しゅのうかいだん [首脳会談] -
Leadership organization
n リーダーせい [リーダー制] -
Leadership position
n リーダーシップてきちい [リーダーシップ的地位] -
Leadership qualities (lack ~)
n しどうりょく [指導力] -
Leading
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ゆうすう [有数] 2 n,vs 2.1 あんない [案内] 2.2 ゆうどう [誘導] 2.3 いんそつ [引率] 3 adj-na 3.1 せんたんてき... -
Leading actor
Mục lục 1 n 1.1 たてもの [立て物] 1.2 たてやくしゃ [立て役者] 1.3 しゅえんしゃ [主演者] n たてもの [立て物] たてやくしゃ... -
Leading actor (actress)
n しゅやく [主役] -
Leading actor in a Noh play
n たいふ [太夫] たゆう [太夫]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.