Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Leading

Mục lục

adj-na,n

ゆうすう [有数]

n,vs

あんない [案内]
ゆうどう [誘導]
いんそつ [引率]

adj-na

せんたんてき [先端的]

adj-no,n

くっし [屈指]

n

ゆびおり [指折り]
せんしゅけん [選手権]
リーディング
しょうどう [唱導]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top