- Từ điển Anh - Nhật
Learned
Xem thêm các từ khác
-
Learned (scientific) journal
n がくじゅつざっし [学術雑誌] -
Learned body (society)
n がくじゅつだんたい [学術団体] -
Learned man
n せんかく [先覚] -
Learned priest pursuing his studies
n がくそう [学僧] -
Learning
Mục lục 1 n 1.1 がくじゅつ [学術] 1.2 しゅうどう [修道] 1.3 がく [学] 1.4 ラーニング 1.5 がくしょく [学殖] 1.6 でんしゅう... -
Learning ability
n がくしゅうのうりょく [学習能力] -
Learning and virtue
n がくとく [学徳] -
Learning by ear
n ききおぼえ [聞き覚え] -
Learning by heart
n,vs あんき [諳記] あんき [暗記] -
Learning by memorization
n,vs しょうしゅう [誦習] -
Learning by oneself
adj-na,n どくとく [独得] -
Learning disability
n がくしゅうしょうがい [学習障害] -
Learning from the past
n おんこちしん [温古知新] おんこちしん [温故知新] -
Learning the basics
n てほどき [手解き] -
Learning theory
n がくしゅうりろん [学習理論] -
Learning to ones sorrow
adj-na,n,vs こりごり [懲り懲り] -
Lease
Mục lục 1 n 1.1 しゃくちけん [借地権] 1.2 リース 2 n,vs 2.1 ちんたい [賃貸] 2.2 そしゃく [租借] 2.3 ちんがし [賃貸し]... -
Lease(hold)
n そしゃくけん [租借権] -
Lease or stock or title holder
n めいぎにん [名義人] -
Leased land
n しゃくち [借地] かりち [借り地]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.