- Từ điển Anh - Nhật
Lee
n
かざしも [風下]
Xem thêm các từ khác
-
Leech
n ひる [蛭] リーチ -
Leek
Mục lục 1 n 1.1 にらねぎ [韮葱] 1.2 リーク 1.3 にら [韮] 1.4 せいようねぎ [西洋葱] 1.5 リーキ n にらねぎ [韮葱] リーク... -
Lees
n さけのおり [酒の澱] -
Leeward
n かざしも [風下] -
Left
Mục lục 1 n 1.1 レフト 1.2 さそく [左側] 1.3 ひだりがわ [左側] n レフト さそく [左側] ひだりがわ [左側] -
Left-handed (baseball pitcher)
n さわん [左腕] -
Left-handed baseball pitcher
n さわんとうしゅ [左腕投手] -
Left-handed pitching
n ひだりなげ [左投げ] -
Left-handedness
n ひだりきき [左利] ひだりきき [左利き] -
Left-hander
n ひだりきき [左利き] ひだりきき [左利] -
Left-most
n さいさ [最左] -
Left-off cargo
n つみのこし [積み残し] -
Left-over
adj-no,n のこり [残り] -
Left-upper
n ひだりうえ [左上] -
Left-wing
n さよく [左翼] -
Left (hand) side
n ひだりがわ [左側] さそく [左側] -
Left (unpaid) from previous month
n つきごし [月越し] -
Left (wing)
n さとう [左党] ひだりとう [左党] -
Left and right
n,vs さゆう [左右]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.