- Từ điển Anh - Nhật
Leg
Mục lục |
n
あし [足]
はぎ [骭]
あし [脚]
きゃくぶ [脚部]
すね [脛]
Xem thêm các từ khác
-
Leg guards
n レガーズ -
Leg lock
n あしがらみ [足搦み] -
Leg warmers
n レッグウォーマー -
Legacy
n いぞう [遺贈] -
Legal
Mục lục 1 n 1.1 リーガル 1.2 せいとうせい [正当性] 1.3 ほうてい [法定] 2 adj-na,n 2.1 りっぱ [立派] 2.2 ごうほう [合法]... -
Legal (law) term
n ほうりつようご [法律用語] -
Legal (lawful) act
n てきほうこうい [適法行為] -
Legal action
Mục lục 1 n 1.1 ほうりつこうい [法律行為] 1.2 そつい [訴追] 1.3 ほうてきこうい [法的行為] n ほうりつこうい [法律行為]... -
Legal advice
n ほうりつそうだん [法律相談] -
Legal adviser
n こもんべんごし [顧問弁護士] -
Legal basis
n ほうてきこんきょ [法的根拠] -
Legal circles
n ほうそうかい [法曹界] -
Legal codes of the Nara and Heian eras based on Chinese models
n りつれい [律令] りつりょう [律令] -
Legal currency
n ほうか [法貨] ほうていかへい [法定貨幣] -
Legal document
n ほうてきぶんしょ [法的文書] -
Legal fee
n べんごしひよう [弁護士費用] -
Legal fiction
n ぎせい [擬制] -
Legal force
n きょうせいりょく [強制力] -
Legal history (studies)
n ほうしがく [法史学] ほうせいしがく [法制史学] -
Legal holiday
n こうきゅうび [公休日] こうきゅう [公休]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.