- Từ điển Anh - Nhật
Leverage
n
レバレッジ
りきてん [力点]
Xem thêm các từ khác
-
Leverage effect
n レバレッジこうか [レバレッジ効果] -
Levis (jeans)
n リーバイス -
Levitation
n くうちゅうふよう [空中浮揚] くうちゅうふゆう [空中浮遊] -
Levity
adj-na,n ふか [浮華] -
Levy
Mục lục 1 n 1.1 しょうぼ [召募] 1.2 レビ 1.3 ちょうしゅう [徴収] 2 n,vs 2.1 ふか [賦課] n しょうぼ [召募] レビ ちょうしゅう... -
Levying
n,vs ちょうしゅう [徴集] -
Lewd
Mục lục 1 adj 1.1 いやらしい [厭やらしい] 1.2 いやらしい [嫌らしい] 2 adj-na,n 2.1 エッチ adj いやらしい [厭やらしい]... -
Lewd manners
n いんぷう [淫風] -
Lewd person
adj-na,n すけべい [助け平] すけべい [助平] -
Lewdness
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 いんとう [淫蕩] 1.2 すけべい [助平] 1.3 あくしょう [悪性] 1.4 いんらん [淫乱] 1.5 こうしょく [好色]... -
Lexical
adj-na ごいてき [語彙的] -
Lexical-functional grammar
n ごいきのうぶんぽう [語彙機能文法] -
Lexical rules
n ごいきそく [語彙規則] -
Lexicon
Mục lục 1 n 1.1 レキシコン 1.2 じしょ [辞書] 1.3 じしょぶもん [辞書部門] n レキシコン じしょ [辞書] じしょぶもん... -
Leyden jar
n ライデンびん [ライデン瓶] -
Liabilities
Mục lục 1 n 1.1 ふさい [負債] 1.2 さいむ [債務] 1.3 しゃっきん [借金] n ふさい [負債] さいむ [債務] しゃっきん [借金] -
Liability
n しゃくざい [借財] ライアビリティー -
Liability insurance
n ばいせき [賠責] -
Liable to
adj ともすれば -
Liaison
Mục lục 1 n 1.1 なれあい [馴れ合い] 1.2 じょうじ [情事] 1.3 リエゾン n なれあい [馴れ合い] じょうじ [情事] リエゾン
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.