Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Lie

Mục lục

adj-na,n

にせ [偽]
ぎ [偽]

n,vs

もうご [妄語]

n

くうげん [空言]
うそ [嘘]
ぞうげん [造言]
いつわり [偽り]
そらね [空音]
つくりごと [作り言]
つくりごと [作り事]
そらごと [空言]
ライ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top