Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Life

Mục lục

n

せいさい [生彩]
めい [命]
めいみゃく [命脈]
いきのね [息の根]
じんせい [人世]
いきのお [息の緒]
じゅれい [寿齢]
いとなみ [営み]
せいめい [生命]
げんせ [現世]
てん [伝]
げんぜ [現世]
げんせい [現世]
ライフ
めいこん [命根]
せいぶつかい [生物界]
せいき [生気]
みょう [命]

n,n-suf

もち [持ち]

adv,n

いきおい [勢い]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top